Đoạn Hội Thoại Về Công Việc
You cannot copy content of this page
Đoạn hội thoại tiếng Đức trong nhà hàng
Cuộc trò chuyện giao tiếp giữa khách hàng và bạn sẽ trở nên “ăn ý” hơn, nếu bạn chú ý đến một số mẫu đoạn hội thoại tiếng Đức trong nhà hàng sau:
Hội thoại 1: Chọn địa điểm nghỉ hè
Đoạn đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè
Hội thoại 3: Miêu tả về kỳ nghỉ hè
Đoạn đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè
Hội thoại tiếng Đức nhà hàng khi thực khách gặp thắc mắc
Đây được xem là tình huống thường xuyên gặp phải khi đi làm tại nhà hang và đây là cách ứng xử:
Könnten Sie uns etwas über Ihr Frühstücksmenü erklären?: Anh giải thích giúp tôi 1 tí về thực đơn điểm tâm được không?
Wir haben zwei Menüs. Das eine ist unser kontinentales Frühstück und das andere ist unser amerikanisches Frühstück: Nhà hàng có 2 set ạ. Một là Continental breakfast, hai là American breakfast.
Was beinhaltet ein kontinentales Frühstück?: Continental breakfast có gì vậy?
Für das kontinentale Frühstück servieren wir Müsli und Gebäck sowie eine Auswahl an Säften. Wir servieren auch Kaffee und Tee: Trong Continental breakfast có ngũ gốc và pastry, dùng kèm với nước ép. Chúng tôi còn có cà phê và trà nữa.
Was meinen Sie konkret, wenn Sie von Gebäck sprechen?: Pastry thì có chính xác những gì nhỉ?
Zu unserem Gebäck gehören Muffins, Croissants und Bagels: Pastry của chúng tôi gồm bánh muffin, bánh sừng bò và bánh mì vòng.
Das hört sich lecker an. Es wird mir schwer fallen, meine Entscheidung zu treffen: Nghe ngon nhỉ. Khó quyết định quá.
Oder probieren Sie das amerikanische Frühstück. Dazu gibt es zwei Eier und eine Auswahl an Würstchen, Speck und Schinken: Hoặc quý khách có thể dùng thử American breakfast, gồm 2 trứng, xúc xích, thịt xông khói và thịt nguội.
Wie viel pro Person?: Giá cả đầu người thế nào?
Das kontinentale Frühstück kostet 18 $. Das amerikanische Frühstück kostet 21 $: Continental giá 18 đô, còn American là 21 đô ạ.
Wenn ich kein festes Menü möchte, kann ich dann à la carte bestellen?: Nếu tôi không gọi theo set thì gọi à la carte được không?
Natürlich. Ich gebe Ihnen ein paar Minuten, um sich die Speisekarte anzusehen: Được chứ ạ. Quý khách cứ xem thực đơn trong vài phút đi ạ.
Và tất cả trên đây là những đoạn hội thoại tiếng Đức trong nhà hàng dành cho các bạn. Hy vọng các bạn sẽ thuần thục và linh hoạt hơn với vai trò của người trực tiếp hỗ trợ khách hàng. Các đoạn hội thoại thực tế bạn được sử dụng đúng với hoàn cảnh sẽ mang lại trải nghiệm tốt cho khách hàng.
Để kể về kỳ nghỉ hè của mình với những người xung quanh thì bạn sẽ sử dụng những từ vựng và mẫu câu nào? Dưới đây PREP đã sưu tầm và tổng hợp các từ vựng hay, những mẫu câu thông dụng và 3 đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè phổ biến nhất. Tham khảo ngay bạn nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề kỳ nghỉ hè
Trước khi tìm hiểu về đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè, hãy tham khảo phần từ vựng dưới đây bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề kỳ nghỉ hè
We're planning a vacation to the beach next month. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ ở bãi biển vào tháng tới.)
Let's go to the beach and soak up the sun. (Hãy đi đến bãi biển và tắm nắng đi.)
Don't forget to apply sunscreen before going outside. (Đừng quên thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.)
I love swimming in the pool. (Tôi thích bơi trong bể bơi.)
The resort has a beautiful pool and amazing views. (Khu nghỉ dưỡng có hồ bơi đẹp và cảnh vật tuyệt vời.)
We're going camping in the mountains this weekend. (Chúng tôi sẽ đi cắm trại trên núi vào cuối tuần này.)
Hiking in the national park is a popular summer activity. (Đi bộ đường dài trong công viên quốc gia là một hoạt động mùa hè phổ biến.)
Let's have a barbecue in the backyard. (Hãy tổ chức tiệc nướng ở sân sau nhé.)
We're having a picnic at the park tomorrow. (Ngày mai chúng ta sẽ đi dã ngoại ở công viên.)
Cycling around the lake is so relaxing. (Đạp xe quanh hồ thật thư giãn.)
We did a lot of sightseeing in the city last summer. (Chúng tôi đã đi tham quan nhiều nơi trong thành phố vào mùa hè năm ngoái.)
Let's get some ice cream cones to cool off. (Hãy ăn vài cây kem ốc quế để giải nhiệt nhé.)
I enjoy the relaxation of lying on the beach. (Tôi tận hưởng sự thư giãn khi nằm trên bãi biển.)
Going zip-lining was quite the adventure! (Đu dây zip-line thực sự là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời!)
We're planning an exploration of the nearby caves. (Chúng tôi đang lên kế hoạch khám phá những hang động gần đó.)
III. Đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè
Cùng PREP tham khảo 3 đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè phổ biến nhất ngay dưới đây bạn nhé!
Hội thoại tiếng Đức khi mà khách vào nhà hàng
Guten Abend, mein Name ist Sue. Ich werde heute Abend Ihr Kellner sein: Xin chào quý khách – tên tôi là Sue. Tôi là người sẽ phục vụ quý khách hàng trong tối nay.
Was kann ich für Sie tun, Sir?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?
Haben Sie einen Tisch reserviert?: Mình đặt bàn chưa nhỉ?
Haben Sie eine Reservierung?: Quý khách đặt bàn chưa ạ?
Darf ich bitte Ihren Namen erfahren?: Cho tôi xin tên quý khách.
Wie viele seid ihr?: Quý khách đi tổng cộng bao nhiêu người nhỉ?
Ihr Tisch ist fertig: Bàn của quý khách đã sẵn sàng.
Würden Sie mir bitte folgen?: Quý khách đi theo tôi ạ.
Folgen Sie mir bitte: Vui lòng theo tôi.
Hội thoại tiếng Đức phục vụ gọi món
Darf ich Ihre Bestellung entgegennehmen, Herr/Frau?: Quý khách gọi món chưa ạ?
Sind Sie bereit zu bestellen?: Bạn đã sẵn sàng để gọi món chưa?
Mit was würden sie gerne anfangen?: Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?
Was möchten Sie trinken?: Quý khách muốn uống gì ạ?
Darf ich dir etwas zu trinken bringen?: Quý khách muốn gọi thức uống gì không ạ?
Was möchten Sie zum Nachtisch?: Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?
Wie willst du dein Steak haben? (selten, mittel, gut gemacht): Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, chín vừa, chín kỹ)
Lust auf einen Salat dazu?: Quý khách mình có muốn ăn kèm theo món xà lách không?
Oh es tut mir leid. Wir haben alle keinen Lachs mehr: Ôi, tôi xin lỗi. nhà hàng hết món cá hồi rồi.
Darf ich Ihnen noch etwas besorgen?: Mình cần gọi gì khác không ạ?
Brauchen Sie etwas Zeit, um sich zu entscheiden?: Qúy khách hàng có cần thêm thời gian chọn món không?
Hội thoại tiếng Đức khi thực khách thanh toán
Haben Sie Interesse an unserer Aktion teilzunehmen?: Quý khách hàng có muốn dùng đến ưu đãi của chúng tôi không ạ?
Haben Sie heute eine Rabattkarte?: Quý khách có thẻ giảm giá không ạ?
Wie war heute alles?: Quý khách hàng có hài lòng về dịch vụ của chúng tôi chứ ạ?
Zahlen Sie bar oder mit Kreditkarte?: Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng ạ?
Wie werden Sie heute bezahlen?: Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào ạ?
Ihre Gesamtsumme beträgt…: Tổng hóa đơn là … ạ
Hier ist das Wechselgeld von 3,50 $: Đây là 3,50 đô la tiền thừa ạ.
1.4. Hội thoại tiếng Đức giao tiếp khi dẫn và chào khách vào bàn
Willkommen im Restaurant Jomi, Ma’am. Haben Sie eine Reservierung?: Chào mừng quý khách đến với nhà hàng Jomi. Quý khách có đặt bàn trước chưa ạ?
Ja. Der Name ist Roberts: Tôi đặt rồi. Tên là Roberts.
Ich sehe Ihre Reservierung hier aufgelistet. Sie haben einen Tisch für drei Personen am Fenster reserviert. Ist es richtig?: Vâng, tôi có thấy trong danh sách đây rồi. Bà đặt bàn cho ba người gần cửa sổ, đúng không ạ?
Ja ist es. Die anderen beiden werden später zu mir stoßen: Đúng vậy, hai người nữa sẽ tới sau.
Möchten Sie zuerst Platz nehmen, Frau Roberts?: Cô Roberts có muốn vào bàn ngồi trước không ạ?
Ich zeige dir jetzt deinen Tisch. Hier entlang bitte: Mời bà theo tôi đi hướng này.
Wird dieser Tisch in Ordnung sein, Frau Roberts?: Bàn này ổn chứ, cô Roberts.
Ja. Das ist in Ordnung. Danke schön: Được rồi. Cảm ơn.
IV. Học đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè qua Video
Dưới đây PREP đã sưu tầm video hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè để bạn tích lũy từ vựng một cách nhanh hơn cũng như hiểu được ý nghĩa của từ trong tình huống cụ thể.
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, các bạn đã tích lũy được nhiều từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè chất lượng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!